Có 2 kết quả:
描写 miáo xiě ㄇㄧㄠˊ ㄒㄧㄝˇ • 描寫 miáo xiě ㄇㄧㄠˊ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
miêu tả, tả lại, mô tả, diễn tả
Từ điển Trung-Anh
(1) to describe
(2) to depict
(3) to portray
(4) description
(2) to depict
(3) to portray
(4) description
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
miêu tả, tả lại, mô tả, diễn tả
Từ điển Trung-Anh
(1) to describe
(2) to depict
(3) to portray
(4) description
(2) to depict
(3) to portray
(4) description
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0